Có 2 kết quả:
侧躺 cè tǎng ㄘㄜˋ ㄊㄤˇ • 側躺 cè tǎng ㄘㄜˋ ㄊㄤˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
nằm nghiêng một bên
Từ điển Trung-Anh
to lie down (on one's side)
phồn thể
Từ điển phổ thông
nằm nghiêng một bên
Từ điển Trung-Anh
to lie down (on one's side)
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh